Có 2 kết quả:

离队 lí duì ㄌㄧˊ ㄉㄨㄟˋ離隊 lí duì ㄌㄧˊ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to leave one's post

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to leave one's post

Bình luận 0